1. Vì sao chọn đúng công suất máy nén khí Fusheng lại quan trọng?
Một máy nén khí bị chọn sai công suất sẽ gây ra nhiều vấn đề:
-
Thiếu khí → máy chạy quá tải → nhiệt độ tăng 90–105°C, làm giảm tuổi thọ trục vít tới 40%.
-
Dư công suất → tốn điện: 1 máy 37 kW dư tải có thể gây lãng phí 4.5 – 6 triệu đồng/tháng, tùy theo thời gian chạy.
-
Áp suất không ổn định → gây lỗi thiết bị như súng bắn đinh, máy đóng gói, van điều khiển.
-
Máy chạy non tải <40% → hiệu suất khí thấp, tiêu thụ điện không tuyến tính, gây hao phí đến 18%.
Vì vậy, lựa chọn đúng công suất luôn là bước đầu tiên khi thiết kế hệ thống khí nén.

2. Công thức tính nhanh lưu lượng và công suất máy nén khí Fusheng
2.1. Công thức tính lưu lượng tổng cần dùng
-
Hệ số sử dụng (Ks):
-
Thiết bị chạy đồng thời 80–100%: Ks = 0.8 – 0.9
-
Thiết bị chạy luân phiên: Ks = 0.6 – 0.75
-
2.2. Công suất máy nén khí tương ứng lưu lượng
-
22 kW → 3.2–3.5 m³/phút
-
37 kW → 5.2–6.1 m³/phút
-
55 kW → 8.5–10 m³/phút
-
75 kW → 12.0–13.5 m³/phút
-
110 kW → 17–20 m³/phút
Lưu ý: Các model Fusheng biến tần (SAV series) cho lưu lượng biến thiên rộng hơn, phù hợp xưởng có mức tiêu thụ khí thay đổi mạnh theo ca.

3. Nhu cầu khí nén theo từng ngành sản xuất
Dưới đây là số liệu thực tế từ hơn 200 hệ thống khí nén trong nhà máy Việt Nam, giúp bạn chọn đúng công suất.
3.1. Ngành gỗ – nội thất
Đặc điểm: tiêu thụ khí liên tục, áp suất yêu cầu 6–8 bar, súng → máy CNC → máy chà nhám.
Nhu cầu thực tế:
-
Xưởng 20–30 người → 3–4 m³/phút (22 kW)
-
Xưởng CNC 5–7 máy → 5–6 m³/phút (37 kW)
-
Nhà máy >100 công nhân → 10–15 m³/phút (55–75 kW)
Khuyến nghị:
Nên sử dụng Fusheng biến tần (SAV) do nhu cầu khí dao động cao theo từng công đoạn.
3.2. May mặc – giày da
Đặc điểm: tiêu hao khí thấp nhưng số lượng máy nhiều.
Nhu cầu thực tế:
-
30 máy may + 10 máy dập: 3–4 m³/phút
-
Xưởng giày da quy mô trung bình: 5–7 m³/phút
Công suất phù hợp:
-
22 kW hoặc 37 kW tùy mật độ máy.
Lưu ý: chỉ cần áp suất 6 bar, không nên chọn máy quá lớn gây dư tải.
3.3. Cơ khí – kim loại
Đặc điểm: khí tiêu hao mạnh, áp suất cần cao hơn (8–10 bar).
Nhu cầu thực tế:
-
Xưởng nhỏ 5–8 máy cắt – mài: 4–5 m³/phút
-
Xưởng gia công lớn: 10–12 m³/phút
Công suất khuyến nghị:
-
37–55 kW cho xưởng vừa.
-
75 kW cho xưởng lớn hoặc chạy 2–3 ca.
3.4. Thực phẩm – dược phẩm
Đặc điểm: yêu cầu khí sạch, máy chạy liên tục, áp suất 7–8 bar.
Nhu cầu thực tế:
-
Dây chuyền đóng gói 1–2 line: 3–5 m³/phút
-
Nhà máy 3–5 line đóng gói: 8–12 m³/phút
Công suất phù hợp:
-
22–37 kW cho xưởng nhỏ.
-
55–75 kW cho nhà máy sản xuất số lượng lớn.
3.5. Điện tử – linh kiện
Đặc điểm: cần khí ổn định tuyệt đối, không được sụt áp, tiêu hao thấp nhưng yêu cầu sạch.
Nhu cầu thực tế:
-
1 line SMT → 1.5–2 m³/phút
-
Nhà máy 6–10 line → 10–12 m³/phút
Công suất:
-
15–22 kW cho xưởng nhỏ.
-
55–75 kW cho nhà máy lớn.
4. Cách lựa chọn công suất máy nén khí Fusheng theo từng mức quy mô
4.1. Xưởng nhỏ (2–4 ca máy)
-
Lưu lượng <4 m³/phút
-
Dùng 22 kW (tương đương 3.5 m³/phút)
4.2. Xưởng vừa (5–10 ca máy)
-
Lưu lượng 5–8 m³/phút
-
Dùng 37 kW hoặc 45 kW
4.3. Nhà máy lớn (10–20 ca máy)
-
Lưu lượng 10–15 m³/phút
-
Dùng 55 kW hoặc 75 kW
4.4. Nhà máy rất lớn – chạy 24/7
-
Lưu lượng 16–25 m³/phút
-
Dùng 110 kW hoặc lắp 2 máy chạy luân phiên
-
Thường thiết kế theo dạng 1 máy chính – 1 máy dự phòng 70–100% công suất.
5. Khi nào nên chọn máy nén khí Fusheng biến tần (SAV)?
Máy nén khí biến tần Fusheng SAV phù hợp khi:
-
Nhu cầu khí dao động > 30% trong ngày.
-
Xưởng có nhiều thiết bị bật/tắt liên tục.
-
Muốn tiết kiệm điện 15–30%.
-
Muốn giảm tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ máy.
Thực tế:
Một nhà máy gỗ 12 m³/phút đã giảm 26% tiền điện/tháng khi đổi từ máy tải – nghỉ sang SAV75.

6. Bảng chọn nhanh công suất máy nén khí Fusheng
|
Lưu lượng yêu cầu (m³/phút) |
Công suất khuyến nghị |
Gợi ý ngành |
|
3 – 4 |
22 kW |
may mặc, đóng gói |
|
5 – 6 |
37 kW |
gỗ, cơ khí nhỏ |
|
8 – 10 |
55 kW |
gỗ – nội thất, thực phẩm |
|
12 – 14 |
75 kW |
cơ khí, dược, nhà máy lớn |
|
17 – 20 |
110 kW |
hệ thống 24/7, dây chuyền tự động |
7. Kết luận
Để lựa chọn đúng công suất máy nén khí Fusheng, doanh nghiệp cần dựa trên:
-
Lưu lượng tổng thiết bị
-
Áp suất yêu cầu theo từng ngành
-
Tần suất vận hành (giờ/ngày – số ca)
-
Sự dao động lưu lượng và nhu cầu sử dụng biến tần
-
Dự phòng phát triển mở rộng nhà xưởng
Chọn công suất đúng không chỉ giúp ổn định áp suất, bảo vệ máy móc, mà còn giúp tiết kiệm từ 10–30% chi phí điện mỗi năm.
Thông tin liên hệ:
* Nhà Máy: Số 6 đường 3A - KCN Biên Hoà II - Biên Hoà - Đồng Nai - Việt Nam
* VP MIỀN BẮC: Số BT31 phố Chính Trung - TT.Trâu Quỳ - H.Gia Lâm - Thành phố.Hà Nội - Việt Nam
* Hotline: (+84 ) 0906 515 808
* VP MIỀN NAM: D17-33 Khu dân cư cao cấp An Thiên Lý , P.Phước LongB, TP. Thủ Đức,TP Hồ Chí Minh
* Hotline: (+84) 0988 16 23 16
* Email: Sale.fushengvietnam@gmail.com
* Web: http://www.fusheng-vietnam.vn/
*Tiktok: https://www.tiktok.com/@may_nen_khi_fusheng?_t=ZS-90hidrF5oci&_r=1